
Kính gửi: Quý Khách hàng,
Căn cứ thông báo của Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV), Công ty Fintex Investment., JSC xin thông báo tới Quý Khách hàng thời hạn tất toán hợp đồng tháng 11/2025 như sau:
- Đối với Vị thế mở mua các hợp đồng đến Ngày thông báo đầu tiên:
| STT | Mã Hợp đồng | Tên hợp đồng | Ngày thông báo đầu tiên | Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua |
| 1 | MPOZ25 | Dầu cọ thô 12/25 | 28/11/2025 | Trước 15:00 ngày 12/11/2025 |
| 2 | ZFTZ25 | Cao su TSR20 12/25 | 28/11/2025 | Trước 15:00 ngày 12/11/2025 |
| 3 | FEFX25 | Quặng sắt 11/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 12/11/2025 |
| 4 | KCEZ25 | Cà phê Arabica 12/25 | 19/11/2025 | Trước 21:00 ngày 18/11/2025 |
| 5 | CTEZ25 | Bông sợi 12/25 | 21/11/2025 | Trước 21:00 ngày 19/11/2025 |
| 6 | CCEZ25 | Ca cao 12/25 | 21/11/2025 | Trước 21:00 ngày 19/11/2025 |
| 7 | SI5COZ25 | Bạc Nano ACM 12/2025 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 8 | MQCZ25 | Đồng mini 12/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 9 | MHGZ25 | Đồng micro 12/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 10 | ALIZ25 | Nhôm COMEX 12/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 11 | SSRX25 | Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 11/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 12 | SSCX25 | Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 11/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 13 | LHCX25 | Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 11/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 14 | MQIZ25 | Bạc mini 12/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 15 | CP2COZ25 | Đồng Nano ACM 12/2025 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 16 | XWZ25 | Lúa mỳ mini 12/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 26/11/2025 |
| 17 | KWEZ25 | Lúa mỳ Kansas 12/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 26/11/2025 |
| 18 | XCZ25 | Ngô mini 12/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 26/11/2025 |
| 19 | SIEZ25 | Bạc 12/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 26/11/2025 |
| 20 | SILZ25 | Bạc micro 12/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 26/11/2025 |
| 21 | CPEZ25 | Đồng 12/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 26/11/2025 |
| 22 | PLEZ25 | Bạch kim 12/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 26/11/2025 |
| 23 | ZLEZ25 | Dầu đậu tương 12/25 | 28/11/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 |
| 24 | MZLF26 | Dầu đậu tương micro 1/26 | 26/12/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 |
| 25 | MZSF26 | Đậu tương micro 1/26 | 26/12/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 |
| 26 | ZMEZ25 | Khô đậu tương 12/25 | 28/11/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 |
| 27 | MZMF26 | Khô đậu tương micro 1/26 | 26/12/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 |
| 28 | ZWAZ25 | Lúa mỳ 12/25 | 28/11/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 |
| 29 | ZCEZ25 | Ngô 12/25 | 28/11/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 |
| 30 | TRUZ25 | Cao su RSS3 12/25 | 22/12/2025 | Trước 15:00 ngày 04/12/2025 |
| 31 | CADD10Z25 | Đồng LME 10/12/25 | 8/12/2025 | Trước 21:00 ngày 01/12/2025 |
| 32 | AHDD11Z25 | Nhôm LME 11/12/25 | 9/12/2025 | Trước 21:00 ngày 02/12/2025 |
| 33 | AHDD16Z25 | Nhôm LME 16/12/25 | 12/12/2025 | Trước 21:00 ngày 05/12/2025 |
| 34 | CADD17Z25 | Đồng LME 17/12/25 | 15/12/2025 | Trước 21:00 ngày 08/12/2025 |
| 35 | AHDD17Z25 | Nhôm LME 17/12/25 | 15/12/2025 | Trước 21:00 ngày 08/12/2025 |
- Đối với Vị thế mở bán các hợp đồng đến Ngày giao dịch cuối cùng:
| STT | Mã Hợp đồng | Tên hợp đồng | Ngày giao dịch cuối cùng | Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán |
| 1 | ZFTZ25 | Cao su TSR20 12/25 | 28/11/2025 | Trước 15:00 ngày 12/11/2025 |
| 2 | FEFX25 | Quặng sắt 11/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 12/11/2025 |
| 3 | ZSEX25 | Đậu tương 11/25 | 14/11/2025 | Trước 22:00 ngày 12/11/2025 |
| 4 | CTEZ25 | Bông sợi 12/25 | 08/12/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 5 | SI5COZ25 | Bạc Nano ACM 12/2025 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 6 | SIEX25 | Bạc 11/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 7 | MQIZ25 | Bạc mini 12/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 8 | SILX25 | Bạc micro 11/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 9 | CPEX25 | Đồng 11/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 10 | MQCZ25 | Đồng mini 12/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 11 | MHGZ25 | Đồng micro 12/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 12 | PLEX25 | Bạch kim 11/25 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 13 | SSRX25 | Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 11/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 14 | SSCX25 | Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 11/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 15 | LHCX25 | Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 11/25 | 28/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 16 | CP2COZ25 | Đồng Nano ACM 12/2025 | 25/11/2025 | Trước 21:00 ngày 21/11/2025 |
| 17 | ALIZ25 | Nhôm COMEX 12/25 | 29/12/2025 | Trước 21:00 ngày 25/11/2025 | |
| 18 | XWZ25 | Lúa mỳ mini 12/25 | 12/12/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 | |
| 19 | XCZ25 | Ngô mini 12/25 | 12/12/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 | |
| 20 | MZLF26 | Dầu đậu tương micro 1/26 | 26/12/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 | |
| 21 | MZSF26 | Đậu tương micro 1/26 | 26/12/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 | |
| 22 | MZMF26 | Khô đậu tương micro 1/26 | 26/12/2025 | Trước 22:00 ngày 26/11/2025 | |
| 23 | MPOZ25 | Dầu cọ thô 12/25 | 15/12/2025 | Trước 15:00 ngày 27/11/2025 | |
| 24 | CCEZ25 | Ca cao 12/25 | 15/12/2025 | Trước 21:00 ngày 28/11/2025 | |
| 25 | TRUZ25 | Cao su RSS3 12/25 | 22/12/2025 | Trước 15:00 ngày 04/12/2025 | |
| 26 | CADD10Z25 | Đồng LME 10/12/25 | 8/12/2025 | Trước 21:00 ngày 01/12/2025 | |
| 27 | AHDD11Z25 | Nhôm LME 11/12/25 | 9/12/2025 | Trước 21:00 ngày 02/12/2025 | |
| 28 | AHDD16Z25 | Nhôm LME 16/12/25 | 12/12/2025 | Trước 21:00 ngày 05/12/2025 | |
| 29 | CADD17Z25 | Đồng LME 17/12/25 | 15/12/2025 | Trước 21:00 ngày 08/12/2025 | |
| 30 | AHDD17Z25 | Nhôm LME 17/12/25 | 15/12/2025 | Trước 21:00 ngày 08/12/2025 | |
Đề nghị Quý Khách hàng đóng các vị thế này (nếu đang còn mở) theo khung thời gian đã nêu.
Quý Khách hàng chủ động theo dõi, tất toán vị thế đang còn mở của các hợp đồng này trên hệ thống theo Quyết định số 925/QĐ/TGĐ-MXV ngày 30/12/2024.




